Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998); German version EN ISO 8330:2000
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-10-00
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014); German version EN ISO 8330:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998); German version EN ISO 8330:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |