Loading data. Please wait

DIN EN 837-1

Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
The document specifies requirements for Bourdon tube pressure gauges from 40 to 250 nominal size with ranges up to 1600 bar.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 837-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 837-1 (1996-12), IDT * SN EN 837-1 (1997), IDT * TS EN 837-1 (1997-10-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 472 (1994-10)
Pressure gauges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 472
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10102 (1990-12)
Assembly tools for screws and nuts; double-headed open-ended engineers' wrenches
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10102
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1745-1 (1983-02) * DIN 16086 (1992-05) * DIN 17440 (1996-09) * DIN 17670-1 (1983-12) * DIN 17750 (1983-02) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN ISO 1302 (1993-12) * DIN ISO 2768-1 (1991-06) * DIN ISO 2859-1 (1993-04) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
DIN 16005 (1987-02)
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16006 (1987-02)
Pressure gauges with bourdon tube element; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16006
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16007 (1987-02)
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16007
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16063 (1987-02)
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 40 mm, 50 mm and 63 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16063
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16064 (1987-02)
Accuracy classes 1,0, 1,6 and 2,5; pressure gauges of 80 mm, 100 mm, 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16064
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16070 (1987-02)
Accuracy class 0,6; pressure gauges of 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16070
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1987-02)
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16102 (1983-12)
Pointers for precision type pressure gauges class 0,6; case diameter 160 and 250 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16102
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16103 (1987-02)
Pointers for classes 0,2 and 0,3 pressure gauges of 250 mm case diameter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16103
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16123 (1987-02)
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16123
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16128 (1987-02)
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16128
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16254 (1983-02)
Symbols for elastic pressure-responsive elements used in pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16254
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16288 (1987-02)
Shanks for connection and tapped holes for pressure gauges and pressure transducers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16288
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16258 (1987-02) * DIN 16259 (1987-05) * DIN 16259 (1989-12) * DIN EN 837-1 (1992-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 837-1 (1997-02)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 837-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005 (1987-02)
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005-1 (1981-07)
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to 75 % of the maximum scale value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16005-2 (1981-07)
Pressure gauges with elastic element; Technical delivery conditions; Field of application up to the maximum scale value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16005-2
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16006 (1987-02)
Pressure gauges with bourdon tube element; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16006
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16006-1 (1979-07)
Pressure gauges for safety, case diameter 100 mm; requirement, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16006-1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16006-2 (1979-02)
Pressure gauges for safety, case diameter 160 mm; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16006-2
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16006-3 (1983-01)
Pressure gauges designed for enhanced safety with 63 mm casing diameter; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16006-3
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16007 (1987-02)
Pressure gauges with an elastic measuring element for aircompressors and aircompressor installations; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16007
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16049 (1979-02)
Pressure gauges with spiral element; connection below with threaded end for flang with sealing lens, 100 to 250 mm case diameter, class 1,0 to 2,5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16049
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16050 (1976-01)
Pressure gauges with spiral element; connection below with threaded end for sealing lens and taper-seals, 100 and 160 mm case diameter, class 1,0 to 2,5
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16050
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16063 (1987-02)
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 40 mm, 50 mm and 63 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16063
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16063 (1976-01)
Pressure gauges with bourdon tube element, 50 and 63 mm case diameter, class 1,6 to 4,0
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16063
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16064 (1987-02)
Accuracy classes 1,0, 1,6 and 2,5; pressure gauges of 80 mm, 100 mm, 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16064
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16064 (1976-01)
Pressure gauges with bourdon tube element, 80 to 250 mm case diameter, class 1,0 to 4,0
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16064
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16070 (1987-02)
Accuracy class 0,6; pressure gauges of 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16070
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16070 (1979-02)
Pressure gauges with bourdon tube element, 160 and 250 mm case diameter, class 0,6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16070
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1987-02)
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099 (1983-12)
Pointers for pressure gauges with a case diameter of 50 to 250 mm, 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144 case, class 1,0 to 4,0 and for temperature measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16099-1 (1974-02)
Pointer with pointer socket for industrial pressure and temperature measuring instruments; straight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16099-1
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16102 (1983-12)
Pointers for precision type pressure gauges class 0,6; case diameter 160 and 250 mm
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16102
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16102 (1968-12)
Pointer for precision type pressure gauges, class 0,6; centrally mounted pointer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16102
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16103 (1987-02)
Pointers for classes 0,2 and 0,3 pressure gauges of 250 mm case diameter
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16103
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16103 (1979-02)
Pointer for pressure gauges, class 0,2 and 0,3, diameter 250 mm, centrally mounted pointer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16103
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109-1 (1973-12)
Dials for industrial type pressure gauges, with one scale, diameter 50 to 250 mm; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109-1
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16109-2 (1983-02)
Dials for pressure gauges with two scales; case diameter 50 to 250 mm and case 72 × 72, 96 × 96, 144 × 144, class 1,0 to 4,0; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16109-2
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16117 (1987-02)
One-scale and two-scale dials for accuracy classes 0,2, 0,3 and 0,6; pressure gauges; scales and inscriptions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 16117
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 837-1 (1992-11) * DIN 16259 (1989-12) * DIN 16259 (1987-05) * DIN 16258 (1987-02) * DIN 16259 (1985-09) * DIN 16258 (1985-09) * DIN 16103 (1985-07) * DIN 16099 (1985-07) * DIN 16070 (1985-07) * DIN 16064 (1985-07) * DIN 16063 (1985-07) * DIN 16117 (1985-04) * DIN 16109 (1985-04) * DIN 16006 (1985-04) * DIN 16005 (1985-04) * DIN 16007 (1985-02) * DIN 16109-1 (1984-03) * DIN 16102 (1982-10) * DIN 16288 (1982-09) * DIN 16099 (1982-05) * DIN 16117-2 (1981-09) * DIN 16254 (1981-08) * DIN 16006-3 (1981-06) * DIN 16288 (1981-02) * DIN 16288 (1972-04)
Từ khóa
Bourdon pressure gauges * Definitions * Dimensions * Indicating devices * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Metrology * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Specification (approval) * Springs * Sylphon bellows * Testing * Vacuum gauges * Measurement * Feathers
Số trang
24