Loading data. Please wait
Accuracy class 0,6; pressure gauges of 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-02-00
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose pressure gauges with elastic pressure-responsive elements; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16005 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with bourdon tube element; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16006 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,6, 2,5 and 4,0; pressure gauges of 40 mm, 50 mm and 63 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16063 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy classes 1,0, 1,6 and 2,5; pressure gauges of 80 mm, 100 mm, 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16064 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with bourdon tube element, 160 and 250 mm case diameter, class 0,6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16070 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy class 0,6; pressure gauges of 160 mm and 250 mm case diameter with bourdon tube element; dimensions and nominal ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16070 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges with bourdon tube element, 160 and 250 mm case diameter, class 0,6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16070 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |