Loading data. Please wait
Pointers for classes 0,2 and 0,3 pressure gauges of 250 mm case diameter
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-02-00
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16099 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointer adjustable for industrial pressure and temperature measuring instruments; centrally mounted pointer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16101 |
Ngày phát hành | 1967-09-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for precision type pressure gauges class 0,6; case diameter 160 and 250 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16102 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointer for pressure gauges, class 0,2 and 0,3, diameter 250 mm, centrally mounted pointer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16103 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointers for classes 0,2 and 0,3 pressure gauges of 250 mm case diameter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16103 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pointer for pressure gauges, class 0,2 and 0,3, diameter 250 mm, centrally mounted pointer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16103 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |