Loading data. Please wait
Commission Directive 2002/80/EC of 3 October 2002 adapting to technical progress Council Directive 70/220/EEC relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-10-03
Petroleum products; determination of Reid vapour pressure; wet method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 116 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 237 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 589 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid petroleum products - Unleaded petrol - Determination of organic oxygenate compounds and total organically bound oxygen content by gas chromatography (O-FID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1601 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of aromatic hydrocarbon types in middle distillates - High performance liquid chromatography method with refractive index detection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12916 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method (ISO 2719:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22719 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor and aviation-type fuels; determination of knock characteristics; motor method (ISO 5163:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25163 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method (ISO 5164:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25164 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test (ISO 2160:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure (ISO 3405:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method (ISO 3675:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5165 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6246 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of oxidation stability of gasoline - Induction period method (ISO 7536:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7536 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10370 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12205 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12937 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6251 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas; determination of sulfur compounds; part 5: Lingener combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6326-5 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Determination of hydrogen, inert gases and hydrocarbons up to C8 - Gas chromatographic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6974 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7941 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases - Determination of oily residues - High-temperature method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13757 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 715/2007 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2007 on type approval of motor vehicles with respect to emissions from light passenger and commercial vehicles (Euro 5 and Euro 6) and on access to vehicle repair and maintenance information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 715/2007 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2007 on type approval of motor vehicles with respect to emissions from light passenger and commercial vehicles (Euro 5 and Euro 6) and on access to vehicle repair and maintenance information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 715/2007*ECR 715/2007*CEReg 715/2007 |
Ngày phát hành | 2007-06-20 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/80/EC of 3 October 2002 adapting to technical progress Council Directive 70/220/EEC relating to measures to be taken against air pollution by emissions from motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/80/EG*2002/80/EC*2002/80/CE |
Ngày phát hành | 2002-10-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |