Loading data. Please wait

ISO 8819

Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Specifies a procedure for the detection of hydrogen sulfide. The lower limit of detectability is 4 mg of hydrogen sulfide in 1 m3 of gas. Methyl mercaptan, if present, produces a transistory yellow stain on the lead acetate paper which, however, fades completely in less than 5 min. Other sulfur compounds present in the gas do not interfere with the test.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8819
Tên tiêu chuẩn
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M41-011*NF EN ISO 8819 (1995-05-01), IDT
Liquefied petroleum gases. Detectionof hydrogen sulfide. Lead acetate method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M41-011*NF EN ISO 8819
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8819 (1995-02), IDT * BS 2000-401 (1994-03-31), IDT * BS EN ISO 8819 (1995-09-15), IDT * prEN 28819 (1994-04), IDT * EN ISO 8819 (1995-01), IDT * SN EN ISO 8819 (1995), IDT * OENORM EN ISO 8819 (1995-03-01), IDT * OENORM EN 28819 (1994-07-01), IDT * PN-EN ISO 8819 (2000-07-03), IDT * SS-ISO 8819 (1994-02-25), IDT * UNE-EN ISO 8819 (1996-03-21), IDT * GOST ISO 8819 (2013), IDT * STN EN ISO 8819 (1999-06-01), IDT * CSN EN ISO 8819 (1997-02-01), IDT * DS/EN ISO 8819 (1995-08-08), IDT * NEN-EN-ISO 8819:1995 en (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8819 (1987-11)
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8819 (1987-11)
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8819 (1993-10)
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8819
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Determination of content * Hydrogen sulphide * Lead-acetate papers * Liquefied petroleum gas * Petroleum products * Testing * Testing procedures * Verification
Mục phân loại
Số trang
4