Loading data. Please wait
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-10-00
Liquefied petroleum gases. Detectionof hydrogen sulfide. Lead acetate method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M41-011*NF EN ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquified petroleum gases; Detection of hydrogen sulfide; Lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied petroleum gases; detection of hydrogen sulfide; lead acetate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8819 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |