Loading data. Please wait

ISO 13757

Liquefied petroleum gases - Determination of oily residues - High-temperature method

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13757
Tên tiêu chuẩn
Liquefied petroleum gases - Determination of oily residues - High-temperature method
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13757 (1998-06), IDT * BS EN ISO 13757 (1996-09-15), IDT * EN ISO 13757 (1996-07), IDT * NF M41-015 (1997-02-01), IDT * SN EN ISO 13757 (1998), IDT * OENORM EN ISO 13757 (1998-09-01), IDT * PN-EN ISO 13757 (1999-09-23), IDT * SS-EN ISO 13757 (1997-01-03), IDT * UNE-EN ISO 13757 (1998-12-11), IDT * GOST ISO 13757 (2013), IDT * STN EN ISO 13757 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 13757 (1999-05-01), IDT * DS/EN ISO 13757 (1997-07-08), IDT * NEN-EN-ISO 13757:1996 en (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3696 (1987-04) * ISO 4257 (1988-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 13757 (1996-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13757 (1996-07)
Liquefied petroleum gases - Determination of oily residues - High-temperature method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13757
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13757 (1996-03) * ISO/DIS 13757 (1994-09)
Từ khóa
Definitions * Determination * Determination of content * Determination procedures * Evaporation residue determination * Evaporation residues * High-temperature techniques * Liquefied petroleum gas * Petroleum products * Residual oil * Residue tests
Mục phân loại
Số trang
7