Loading data. Please wait

ISO 7941

Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1988-08-00

Liên hệ
The method specified applies to the quantitative determination of hydrocarbons in liquefied petroleum gas, excluding components whose concentrations are below O,1 % (m/m). It is applicable to the analysis of propane, butane and their commercial mixtures which may include saturated and unsaturated C2, C3, C4 and C5 hydrocarbons. It does not apply to "on-line" chromatography.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7941
Tên tiêu chuẩn
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Ngày phát hành
1988-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M41-013*NF EN 27941 (1994-03-01), IDT
Commercial propane and butane. Analysis by gas chromatography.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M41-013*NF EN 27941
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51619 (1985-08), IDT * DIN EN 27941 (1993-12), IDT * BS 7276 (1990-02-28), IDT * BS EN 27941 (1994-03-31), IDT * EN 27941 (1993-10), IDT * prEN 27941 (1993-02), IDT * JIS K 2240 (2007-03-20), MOD * JIS K 2240 (2013-03-21), MOD * OENORM EN 27941 (1994-02-01), IDT * OENORM EN 27941 (1993-07-01), IDT * PN-ISO 7941 (1993-11-16), IDT * SS-ISO 7941 (1990-06-06), IDT * SS-EN 27941 (1994-02-11), IDT * UNE-EN 27941 (1995-12-29), IDT * GOST 33012 (2014), IDT * NBN-ISO 7941 (1991), IDT * STN EN 27941 (1999-02-01), IDT * CSN EN 27941 (1997-03-01), IDT * DS/ISO 7941 (1994-08-04), IDT * NEN-EN-ISO 7941:1999 en (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1983-07)
Test sieves; Woven metal wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; Nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4257
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7941 (1988-08)
Commercial propane and butane; analysis by gas chromatography
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7941
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aliphatic hydrocarbons * Analysis * Butane * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Composition * Definitions * Determination * Fuels * Gas chromatography * Gas phase chromatography * Gases * Gas-phase chromatograph * Hydrocarbons * Hydrogen * Liquefied petroleum gas * Mineral oils * Petroleum products * Precision * Propane * Testing * Gas chromatograms
Mục phân loại
Số trang
12