Loading data. Please wait

EN 237

Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 237
Tên tiêu chuẩn
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 237 (1996-02), IDT * BS EN 237 (1996-07-15), IDT * NF M07-061 (1996-08-01), IDT * SN EN 237 (1996), IDT * OENORM EN 237 (1996-03-01), IDT * SS-EN 237 (1996-05-31), IDT * UNE-EN 237 (1996-09-19), IDT * STN EN 237 (1998-09-02), IDT * CSN EN 237 (1997-11-01), IDT * NEN-EN 237:1996 en (1996-02-01), IDT * SFS-EN 237:en (2001-09-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 385-1 (1984-10) * ISO 684 (1974-11) * ISO 3170 (1988-09) * ISO 3171 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 237 (1995-06)
Thay thế bằng
EN 237 (2004-09)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 237
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 237 (1996-01)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 237
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 237 (2004-09)
Liquid petroleum products - Petrol - Determination of low lead concentrations by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 237
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 237 (1995-06) * prEN 237 (1985-11)
Từ khóa
Absorption * Acetylene * Air * Analysis * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Atomic absorption spectroscopy * Atoms * Automotive fuels * Bushings * Chemical analysis and testing * Chemicals * Chemistry * Content * Determination * Determination of content * Gasoline * Iodine * Kerosine product * Lead * Lead content * Liquid * Minerals * Oils * Petroleum products * Propane * Sequence of operations * Spectrometry * Test results * Testing * Toluene * Volumetric analysis * AAS
Mục phân loại
Số trang