Loading data. Please wait

prEN 61058-1 Alternative A

Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61058-1 Alternative A
Tên tiêu chuẩn
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:1996)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61058-1*CEI 61058-1 (1996-10), IDT
Switches for appliances - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61058-1*CEI 61058-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-1 (1995-08)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-1/A2 (1996-11)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1993/A1:1994 + A2:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-1/A2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 365 S3 (1985)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn HD 365 S3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 383 S2 (1986)
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn HD 383 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A2 (1997-05)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228A*CEI 60228A (1982)
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60228A*CEI 60228A
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1976)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065/AC (1993) * EN 60695-2-1 Reihe * EN 60730-1/AC (1993) * HD 243 S12/AC (1995) * HD 323.2.20 S3 (1988) * HD 625.1 S1 (1996-09) * HD 625.1 S1/AC (1996) * IEC 60050 AMD 2 (1995) * IEC 60065 (1995) * IEC 60335-1 (1991-04) * IEC 60335-1 AMD 1 (1994-11) * IEC 60669-1 (1993-10) * IEC 60695-2-1 Reihe * IEC 60760 (1989-11) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61058-1 (2000-02)
Revision of IEC 61058-1: Switches for appliances - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61058-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61058-1 (2002-06)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61058-1 Alternative A (2001-10)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61058-1 Alternative A
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61058-1 (2000-02)
Revision of IEC 61058-1: Switches for appliances - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61058-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61058-1 Alternative A (1997-08)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61058-1 Alternative A
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61058-1 Alternative B (2001-10)
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61058-1 Alternative B
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Built-in switches * Definitions * Determinations * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Extra-low voltage * Foot actuation * Household equipment * Household use * Inspection * Low voltage * Manual operation * On-load tap-changers * Pendant switches * Pushbutton switches * Specification (approval) * Switches * Switches for appliances * Switchgear * Test equipment * Testing * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang