Loading data. Please wait
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00
Switches for appliances - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61058-1 AMD 1*CEI 61058-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1996/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 2: cartridge fuse-links (IEC 60127-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60127-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application (IEC 60617-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 60669-1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60893-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-3: particular requirements for connecting devices as separate entities with insulating piercing clamping units (IEC 60998-2-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60998-2-3 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 2: Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A1 (IEC 61000-3-2:1995/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase); Amendment A2 (IEC 61000-3-2:1995/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 1: Overview of immunity tests - Basic EMC publication (IEC 61000-4-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-2:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-3:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3/A1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative A |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative B |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 1 to IEC 61058-1, Ed. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000 + A1:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 61058-1: Switches for appliances - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative A |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative A |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative B |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements (IEC 61058-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1 Alternative B |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 1 to IEC 61058-1, Ed. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 1 to IEC 61058-1: Routine tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61058-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61058-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |