Loading data. Please wait

EN 60893-1

Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60893-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60893-1*CEI 60893-1 (1987), IDT
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes. Part 1 : Definitions, designations and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60893-1*CEI 60893-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60893-1 (1994), IDT
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60893-1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60893-1*IEC 60893-1:2004 (2004), IDT
Insulating materials - Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes. Part 1: Definitions, designations and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60893-1*IEC 60893-1:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 60893-1 (1994-09-12), IDT
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 60893-1
Ngày phát hành 1994-09-12
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60893-1 (1996-03), IDT * BS EN 60893-1 (1995-10-15), IDT * NF C26-181 (1994-11-01), IDT * OEVE EN 60893-1 (1997-01-01), IDT * OENORM EN 60893-1 (1997-01-01), IDT * PN-EN 60893-1 (1998-02-18), IDT * SS-EN 60893-1 (1995-06-30), IDT * UNE-EN 60893-1 (1996-07-24), IDT * TS EN 60893-1 (1996-04-02), IDT * STN EN 60893-1 (2000-12-01), IDT * NEN 10893-1:1994 en;fr (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1979-07)
Plastics; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1642 (1979-07)
Plastics; Industrial laminated sheets based on thermosetting resins; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1642
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 60893-1 (1993-08)
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes; part 1: definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60893-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60893-1 (2004-03)
Insulating materials - Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60893-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60893-1 (1994-07)
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60893-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60893-1 (1993-08)
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes; part 1: definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60893-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60893-1 (2004-03)
Insulating materials - Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 1: Definitions, designations and general requirements (IEC 60893-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60893-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Curable * Definitions * Delivery conditions * Designations * Determination * Dimensions * Electrical engineering * Epoxy resins * Glazed insulating pressboard plate * Hardened * Laminated pulpwood * Laminated sheets * Laminates * Materials * Melamine resins * Panels * Phenolic resins * Plastics * Polyester resins * Polyimide resins * Reinforcing material * Resins * Sheets * Silicone resins * Specification * Specification (approval) * Thermosetting * Thickness
Số trang