Loading data. Please wait

ISO 4261

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4261
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4261 (2013-09-30), IDT * DS/ISO 4261 (2013-10-11), IDT * NEN-ISO 4261:2013 en (2013-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2160 (1998-09)
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (2011-01)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1999-03)
Crude petroleum and fuel oils - Determination of sediment - Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10370 (1993-09)
Petroleum products; determination of carbon residue; micro method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10370
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6245 (2001-10) * ISO 8217 (2012-08) * ISO 8754 (2003-07)
Thay thế cho
ISO 4261 (1993-11)
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4261 (2012-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4261 (1993-11)
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4261 (2013-09)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4261 (2012-03) * ISO/DIS 4261 (1988-02)
Từ khóa
Automotive fuels * Fuels * Gas turbines * Industries * Petroleum products * Specification (approval) * Specifications * Testing * Water transport
Mục phân loại
Số trang
17