Loading data. Please wait
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-09-00
Petroleum products - Corrosiveness to copper - Copper strip test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2160 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids - Manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and fuel oils - Determination of sediment - Extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of carbon residue; micro method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10370 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4261 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4261 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4261 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |