Loading data. Please wait
Crude petroleum and fuel oils - Determination of sediment - Extraction method
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-03-00
| Crude petroleum and fuel oils. Determination of sediment. Extraction method. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-010*NF EN ISO 3735 |
| Ngày phát hành | 1999-06-01 |
| Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Toluene for industrial use; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5272 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Crude petroleum and fuel oils - Determination of sediment - Extraction method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |