Loading data. Please wait

ISO 4261

Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Sets out the properties of fuels at the time and place of transfer of custody to the user. Does not cover requirements for gas turbine fuels for aviation use. Further information and recommendations for the quality of the fuel entering the turbine combustion chambers (trace metal limits) are provided in annex B. The terminology used and the test methods referred to in these specifications are presented in annex C.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4261
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 29114 (2012), MOD * NF M15-020 (1994-10-01), IDT * TS ISO 4261 (2008-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2160 (1985-02)
Petroleum products; Corrosiveness to copper; Copper strip test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2160
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1988-12)
Petroleum products; determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1976-02)
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1975-12)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4260 (1987-04)
Petroleum products and hydrocarbons; Determination of sulfur content; Wickbold combustion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4260
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12) * ISO 4262 (1993-09) * ISO 6245 (1993-07) * ISO 8217 (1987-04) * ISO 8754 (1992-05)
Thay thế cho
ISO/DIS 4261 (1988-02)
Thay thế bằng
ISO 4261 (2013-09)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4261 (1993-11)
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4261 (2013-09)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4261 (1988-02)
Từ khóa
Automotive fuels * Fuels * Gas turbines * Industries * Petroleum products * Specification (approval) * Specifications * Testing * Water transport
Mục phân loại
Số trang
13