Loading data. Please wait
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-01-00
| Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF M07-002*NF EN ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 2011-10-01 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 918 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids - Manual sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum liquids; automatic pipeline sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3171 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; determination of distillation characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of distillation characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3405 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |