Loading data. Please wait

ISO 3405

Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3405
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-002*NF EN ISO 3405 (2011-10-01), IDT
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-002*NF EN ISO 3405
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3405 (2011-04), IDT * BS EN ISO 3405 (2011-02-28), IDT * EN ISO 3405 (2011-01), IDT * SN EN ISO 3405 (2011-05), IDT * OENORM EN ISO 3405 (2011-05-01), IDT * PN-EN ISO 3405 (2011-04-18), IDT * PN-EN ISO 3405 (2012-08-14), IDT * SS-EN ISO 3405 (2011-02-04), IDT * UNE-EN ISO 3405 (2011-06-15), IDT * GOST ISO 3405 (2013), IDT * UNI EN ISO 3405:2011 (2011-02-10), IDT * STN EN ISO 3405 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 3405 (2011-08-01), IDT * DS/EN ISO 3405 (2011-03-25), IDT * NEN-EN-ISO 3405:2011 en (2011-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 918 (1983-12)
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 918
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (2005-05)
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 86 (2010) * ISO 4259 (2006-08)
Thay thế cho
ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3405 (2010-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3405 (2000-03)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1988-12)
Petroleum products; determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (1975-02)
Petroleum products; Determination of distillation characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3405 (2011-01)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3405
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3405 (2010-09) * ISO/DIS 3405 (2009-09) * ISO/FDIS 3405 (1999-10) * ISO/DIS 3405 (1998-02)
Từ khóa
Atmospheric pressure * Atmospheric pressures * Automotive fuels * Aviation fuels * Aviation turbine fuels * Benzene * Boiling temperature * Coarse * Cooling bath * Cooling tubes * Definitions * Diesel fuels * Dimensions * Distillates * Distillation * Distillation equipment * Distillation ranges * Fuel oil * Fundamental quantity * Gas oil * Gasoline * Hydrocarbons * Hydrogen * Instruments * Kerosine * Laboratory testing * Liquid * Mathematical calculations * Methods * Mineral oil hydrocarbons * Mineral oils * Minerals * Nomogram * Petroleum products * Preparation * Sampling methods * Shields * Stills * Technical fluids, gases, and fuels * Temperature * Test equipment * Test results * Testing * Procedures * Processes
Số trang
36