Loading data. Please wait
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 3: Public circulation areas and open spaces
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2014-12-00
Lettering - Legibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1450 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lettering; Linear-Antiqua without serifes; lettering for printing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; methods of measurement for photometric and spectral radiometric characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-3 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 1: Publicly accessible buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 2: Dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic quality in small to medium-sized rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18041 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18318 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.080.10. Xây dựng đường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic signals in public traffic areas - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32974 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Braille - Requirements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32976 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special devices for blind and partially sighted persons on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground surface indicators in public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32984 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification; German version EN 12217:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12217 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011); German version EN 60268-16:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60268-16 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003); German version EN ISO 7731:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems for fire, intrusion and hold-up - Part 4: Requirements for voice alarm systems in case of fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0833-4*VDE 0833-4 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 21 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "persons with reduced mobility" in the trans-European conventional and high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/164/EGEntsch*2008/164/ECDec*2008/164/CEDec*TSI PRM |
Ngày phát hành | 2007-12-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, streets, places and ways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 3: Public circulation areas and open spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |