Loading data. Please wait
Special devices for blind and partially sighted persons on traffic signals - Requirements
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-11-00
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic signals in public traffic areas - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32974 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground surface indicators in public traffic areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32984 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified); german version EN 457:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 457 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special devices for blind people on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special devices for blind people on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special devices for blind and partially sighted persons on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |