Loading data. Please wait
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-01-00
Special devices for blind people on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, streets, places and ways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 3: Public circulation areas and open spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, streets, places and ways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 3: Public circulation areas and open spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |