Loading data. Please wait
DIN 18024-1Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, streets, places and ways
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-11-00
| Lighting of pedestrian crossings; general instructions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67523 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, public accessible buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-2 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.040.10. Công trình công cộng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, streets, places and ways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction of accessible buildings - Design principles - Part 3: Public circulation areas and open spaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-3 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |