Loading data. Please wait
Ground surface indicators in public traffic areas
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2000-05-00
Precast concrete paving flags | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 485 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Barrier-free built environment - Part 1: Streets, squares, paths, public transport, recreation areas and playgrounds - Design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Part 2: Publicly accessible buildings and workplaces, design principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18024-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic signals in public traffic areas - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32974 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special devices for blind people on traffic signals - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32981 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specifications for homogeneous and heterogeneous relief rubber floor coverings; German version EN 12199:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12199 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground surface indicators in public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32984 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground surface indicators in public traffic areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32984 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ground surface indicators in public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32984 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |