Loading data. Please wait
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011); German version EN 60268-16:2011
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2012-05-00
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for Calculation of the Articulation Index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.5 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for evaluation room noise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 12.2*ASA 115 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 3: Amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318-1*CEI 60318-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-3*CEI 61672-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3382-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Statistical distribution of hearing tresholds as a function of age | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7029 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Assessment of speech communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9921 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Application of new measurement methods in building and room acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18233 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011); German version EN 60268-16:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60268-16 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998); German version EN 60268-16:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60268-16 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |