Loading data. Please wait
DIN EN 60268-16Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998); German version EN 60268-16:1998
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-02-00
| Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for Calculation of the Articulation Index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.5 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic assessment of speech communication - Part 1: Speech interference level and communication distances for persons with normal hearing capacity in direct communication (SIL method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9921-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011); German version EN 60268-16:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:1998); German version EN 60268-16:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60268-16 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |