Loading data. Please wait
ANSI S 12.2*ASA 115Criteria for evaluation room noise
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Preferred Frequencies, Frequency Levels, and Band Numbers for Acoustical Measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.6 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Sound Level Meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for Evaluating Room Noise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 12.2 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for Evaluating Room Noise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 12.2 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for evaluation room noise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 12.2*ASA 115 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |