Loading data. Please wait
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
Ngày phát hành | 1960-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
Ngày phát hành | 1960-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |