Loading data. Please wait

ANSI S 1.1

Acoustical terminology

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
This standard provides definitions for a wide variety of terms, abbreviations, and letter symbols used in acoustics and electroacoustics. Terms of general use in all branches of acoustics are defined, as well as many terms of special use for architectural acoustics, acoustical instruments, mechanical vibration and shock, physiological and psychological acoustics, underwater sound, sonics and ultrasonics, and music.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI S 1.1
Tên tiêu chuẩn
Acoustical terminology
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSA ANSI S1.1-1994 (1994-01-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/IEEE 260 (1978)
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 260
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASA S 2.31 (1979) * ANSI/ASME Y 10.11 (1984) * ANSI/ASTM 634a (1979) * ANSI S 2.7 (1982) * ANSI S 2.9 (1976) * ANSI S 3.20 (1973) * ANSI S 3.32 (1982) * ANSI S 12.9 (1988)
Thay thế cho
ANSI S 1.1 (1960)
Acoustical Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.1
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/ASA S 1.1 (2013)
Acoustical Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 1.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASA S 1.1 (2013)
Acoustical Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 1.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.1 (1994)
Acoustical terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.1 (1960)
Acoustical Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.1
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Building acoustics * Definitions * Electroacoustics * Noise * Oscillations * Sound * Sound intensity * Terminology * Transducers * Ultrasonics * Vocabulary * Sound levels
Số trang
47