Loading data. Please wait
| Acoustical terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.1 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1960-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |