Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1680

Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
The document is a noise test code giving methods for determining the airborne sound radiation of rotating electrical machinery operating under steady-state conditions. To characterize the airborne sound radiation, procedures are given to determine sound power levels and additionally emission sound pressure levels, if required. Furthermore requirements are given for the declaration and verification of noise emission values.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1680
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1680 (1999-10), IDT * ISO 1680 (1999-10), IDT * TS 2773 EN ISO 1680 (2006-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45635-1 (1984-04)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-8 (1985-06)
Determination of airborne noise emitted by machines by, measurement of structure borne noise; basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-8
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-2 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 2: methods for stated values for individual machines; (identical with ISO 7574-2:1985); german version EN 27574-2:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60804 (1994-05)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989 + A2:1993); German version EN 60804:1994 + A2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60804
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61043 (1994-05)
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones (IEC 61043:1993); German version EN 61043:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61043
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (1996-02)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995); German version EN 61260:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27574-1 (1988-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions (ISO 7574-1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27574-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27574-4 (1988-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines (ISO 7574-4:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27574-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27779 (1991-10)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27779
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (1995-04)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (1987-06)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60034-1 (1999-02) * DIN EN ISO 3740 (1998-12) * DIN EN ISO 3741 (1997-01) * DIN EN ISO 3743-1 (1995-09) * DIN EN ISO 3743-2 (1996-12) * DIN EN ISO 3744 (1995-11) * DIN EN ISO 3746 (1995-12) * DIN EN ISO 3747 (1998-07) * DIN EN ISO 4871 (1997-03) * DIN EN ISO 9614-1 (1995-06) * DIN EN ISO 11203 (1996-07) * DIN EN ISO 12001 (1997-07) * EN ISO 3741 (1999-08) * IEC 60034-1 (1996-11) * ISO 3743-1 (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN 21680-1 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-2 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1680 (1997-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1680 (2014-04)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1680 (2014-04)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-2 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-1 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-10 (1974-05)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-10
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2000-02)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1680 (1997-07) * DIN 45635-10 (1989-06)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Calibration * Check point * Definitions * Determination * Ear protectors * Electric machines * Electric motors * Electrical * Emission * Emission measurement * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Fixings * Frequencies * Generators * Information * Installation instructions * Installations * Interpretations * Layout * Log sheets * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring distances * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring rooms * Measuring sites * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Mechanical engineering * Methods * Microphones * Motors * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operating conditions * Operation * Position * Precision * Ratings * Reflection * Reverberation time * Rooms * Rotating * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound pressure spectrum * Specification (approval) * Test certificates * Test report * Testing * Testing conditions * Winds * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise
Số trang
17