Loading data. Please wait

DIN EN 27779

Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Determination of airborne noise emitted by computer and business equipment and determination of sound power level using the enveloping surface method ("free-field" method) for prescribed measuring conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 27779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 27779 (1991-10), IDT * ISO 7779 (1988-06), IDT * ISO 7779 (1999-08), MOD * ISO/FDIS 7779 (1999-03), MOD * ISO/DIS 14605 (1994-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45401 (1985-02)
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45401
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635 Beiblatt 2 (1977-12)
Measurement of noise emitted by machines; Explanatory notes on noise emission parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1 (1984-04)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-3 (1985-11)
Measurement of airborne noise emitted by machines; engineering method for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23741 (1991-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (ISO 3741:1988); german version EN 23741:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23741
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23742 (1991-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (ISO 3742:1988); german version EN 23742:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23742
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29295 (1991-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (ISO 9295:1989); german version EN 29295:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6081 (1986-12)
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6081
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1990-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45651 (1964-01) * DIN 45652 (1964-01) * DIN IEC 60651 (1981-12) * DIN IEC 60804 (1987-01)
Thay thế cho
DIN 45635-19 (1989-09)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7779 (2011-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1989-09)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1978-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1984-08)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * Precision * Pressure * Reflection * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Temperature * Testing * Tests * Type of unit * Volume (sound) * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise * Working places
Số trang
36