Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số trang: 76
Ngày phát hành: 2011-01-00
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (ISO 9295:1989); german version EN 29295:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:2005); German version EN ISO 389-7:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010); German version EN ISO 3741:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels (ISO 6926:2000); German version EN ISO 6926:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6926 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Normal equal-loudness-level contours (ISO 226:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 226 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Preferred frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-7 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9295 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9296 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 8: Acoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment A1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/A1:2003); German version EN ISO 7779:2001/A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-19 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-19 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27779 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment A1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/A1:2003); German version EN ISO 7779:2001/A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7779/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |