Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7779

Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
This standard describes the determination of the noise emission of information technology and telecommunications equipment: - Determination of sound power levels in reverberation rooms (according to ISO 3741) and under essentially free-field conditions over a reflecting plane (according to ISO 3744 and ISO 3745); - Determination of emission sound pressure levels at the operator and bystander positions (according to ISO 11201). Test accessories, further measurement surfaces, procedures for identification of prominent discrete tones and impulsive noise, as well as installation and operating conditions for the specific equipment are described in annexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7779 (2010-08), IDT * ISO 7779 (2010-08), IDT * TS EN ISO 7779 (2015-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 29295 (1991-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (ISO 9295:1989); german version EN 29295:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (2004-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 389-7 (2006-04)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions (ISO 389-7:2005); German version EN ISO 389-7:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 389-7
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2011-01)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010); German version EN ISO 3741:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6926 (2001-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels (ISO 6926:2000); German version EN ISO 6926:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6926
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-8 (2008-01)
Quantities and units - Part 8: Acoustics (ISO 80000-8:2007, corrected 2007-08-15); German version EN ISO 80000-8:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-8
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 226 (2006-04)
Acoustics - Normal equal-loudness-level contours (ISO 226:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 226
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-7 (2005-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-7
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61672-1 (2010-12) * DIN EN ISO 3744 (2009-11) * DIN EN ISO 3745 (2010-05) * DIN EN ISO 11201 (2010-10) * DIN EN ISO 11203 (2010-01) * DIN EN ISO 12001 (2010-01) * ECMA-74 (2008-12) * ECMA-108 (2008-12) * ECMA-109 (1996-12) * ECMA/TR 27 (1995-06) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 12001 (1996-12) * ISO/TR 25417 (2007-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779/A1 (2003-09)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment A1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/A1:2003); German version EN ISO 7779:2001/A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2010-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7779 (2011-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1989-09)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1978-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779/A1 (2003-09)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment A1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/A1:2003); German version EN ISO 7779:2001/A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779/A1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2010-05) * DIN EN ISO 7779/A2 (2008-06) * DIN EN ISO 7779/A2 (2008-03) * DIN EN ISO 7779/A2 (2006-05) * DIN EN ISO 7779/A1 (2001-06) * DIN 45635-19 (1984-08)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Airborne sound * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * Ergonomics * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * PC * Personal computers * Precision * Pressure * Printers * Reflection * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Telecommunications * Temperature * Terminals * Testing * Type of unit * Working places * Procedures * Sound levels * Processes * Engines * Volume (sound) * Extraneous noise
Số trang
76