Loading data. Please wait

DIN 45635-19

Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1989-09-00

Liên hệ
Determination of airborne noise emitted by computer and business equipment determination of sound power level using the enveloping surface method ("free-field" method) for prescribed measuring conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 45635-19
Tên tiêu chuẩn
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Ngày phát hành
1989-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ECMA-74 (1987-12), MOD * prEN 27779 (1991-02), MOD * ISO 7779 (1988-06), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 44330 (1976-03)
Telegraphy and terminal equipment for data transmission; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 44330
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635 Beiblatt 2 (1977-12)
Measurement of noise emitted by machines; Explanatory notes on noise emission parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1 (1984-04)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-2 (1987-10)
Measurement of airborne noise emitted by machines; reverberation room method; basic measurement method (precision method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-2
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (1988-06)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32742-7 (1984-05) * DIN 45649-1 (1989-03) * DIN 45649-2 (1989-03) * ECMA-74 (1987-12)
Thay thế cho
DIN 45635-19 (1978-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1984-08)
Thay thế bằng
DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7779 (2011-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1989-09)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1978-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1984-08)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Computers * Data processing equipment * Definitions * Enveloping surface methods * Measurement * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Precision * Reverberation rooms * Sound intensity * Sound levels * Noise control * Noise emissions * Airborne noise emitted * Engines * Machines * Information technology
Số trang
15