Loading data. Please wait

DIN EN ISO 7779

Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
The document describes the determination of the noise emission of information technology and telecommunications equipment: - Determination of sound power levels in reverberation rooms and under essentially free-field conditions over a reflecting plane; - Determination of emission sound pressure levels at the operator and bystander positions. The installation and operating conditions for the specific equipment are described in annexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 7779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 7779 (2001-05), IDT * ISO 7779 (1999-08), IDT * TS EN ISO 7779 (2006-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 29295 (1991-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (ISO 9295:1989); german version EN 29295:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60651 (1994-05)
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60651
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60804 (2002-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000); German version EN 60804:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60804
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (1998-08)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997); German version EN 60942:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (1996-02)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995); German version EN 61260:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 266 (1997-08)
Acoustic - Preferred frequencies (ISO 266:1997); German version EN ISO 266:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 266
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2001-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3744 (1995-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6926 (2001-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels (ISO 6926:2000); German version EN ISO 6926:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6926
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29295 (1991-10)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 9295:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29295
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9295 (1988-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9295
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10302 (1996-12)
Acoustics - Method for the measurement of airborne noise emitted by small air-moving devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10302
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11160-1 (1996-08)
Information technology - Office equipment - Minimum information to be included in specification sheets - Printers - Part 1: Class 1 and class 2 printers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11160-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3745 (2000-05) * DIN EN ISO 11201 (1996-07) * DIN EN ISO 11203 (1996-07) * ECMA/TR 27 (1995-06) * EN ISO 3741 (1999-08) * IEC 29/493/CDV (2001-05) * ISO 11201 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 7779 (2011-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 7779 (2011-01)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010); German version EN ISO 7779:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27779 (1991-11)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (ISO 7779:1988); german version EN 27779:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27779
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1989-09)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface and reverberation room method; computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1978-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method, office machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-19
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7779 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999); German version EN ISO 7779:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7779
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-19 (1984-08)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Airborne sound * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * PC * Personal computers * Precision * Pressure * Printers * Reflection * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Telecommunications * Temperature * Terminals * Testing * Type of unit * Working places * Procedures * Sound levels * Processes * Engines * Volume (sound) * Extraneous noise
Số trang
71