Loading data. Please wait
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (ISO 3742:1988); german version EN 23742:1991
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1991-11-00
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45401 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; Explanatory notes on noise emission parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; engineering method for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-3 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (ISO 3741:1988); german version EN 23741:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2204 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3747 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; reverberation room method; basic measurement method (precision method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-2 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010); German version EN ISO 3741:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; reverberation room method; basic measurement method (precision method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-2 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; Airborne noise measurement, reverberation room method; Basic measurement method (precision method, grade 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (ISO 3742:1988); german version EN 23742:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23742 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001); German version EN ISO 3741:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |