Loading data. Please wait

DIN EN 21680-1

Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Determination of airborne noise emitted by rotating electrical machines, determination of sound power level using the enveloping surface method ("free field"-method) for prescribed measuring conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 21680-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 21680-1 (1991-10), IDT * ISO/DIS 1680 (1996-10), MOD * ISO/FDIS 1680 (1999-05), MOD * ISO 1680-1 (1986-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45401 (1985-02)
Acoustic, electroacoustic; standard frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45401
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635 Beiblatt 2 (1977-12)
Measurement of noise emitted by machines; Explanatory notes on noise emission parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1 (1984-04)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method; basic method, divided into 3 grades of accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2204 (1979-11)
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2204
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1990-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; requirements for the performance and calibration of reference sound sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45651 (1964-01) * DIN 45652 (1964-01) * DIN 52212 (1961-01) * DIN EN 21680-2 (1991-11) * DIN EN 23741 (1991-11) * DIN EN 23742 (1991-11) * DIN IEC 60651 (1981-12) * DIN VDE 0530-1 (1991-07) * IEC 60034-1 (1983) * ISO 1680-2 (1986-06)
Thay thế cho
DIN 45635-10 (1974-05)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-10
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-10 (1989-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1680 (2000-02)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1680 (2014-04)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-10 (1974-05)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-10
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-1 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2000-02)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-10 (1989-06)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Calibration * Determination * Ear protectors * Electric machines * Emission * Emission measurement * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Frequencies * Generators * Information * Installations * Interpretations * Layout * Log sheets * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring sites * Measuring surfaces * Measuring systems * Mechanical engineering * Microphones * Motors * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operation * Position * Precision * Reverberation time * Rooms * Rotating electric machines * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Test certificates * Test report * Testing * Testing conditions * Tests * Winds * Sound levels * Airborne sound * Engines * Extraneous noise
Số trang
15