Loading data. Please wait
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1974-05-00
Fundamental Terms of Measuring Practice; Definitions for Errors Arising in Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measuring method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-10 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21680-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1680 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |