Loading data. Please wait

DIN EN ISO 1680

Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This standard is a noise test code giving methods for determining the airborne sound radiation of rotating electrical machines operating under steady-state conditions. To characterize the airborne sound radiation, procedures are given to determine sound power levels and additionally emission sound pressure levels, if required. Furthermore requirements are given for the declaration and verification of noise emission values.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 1680
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1680 (2013-12), IDT * ISO 1680 (2013-12), IDT * TS EN ISO 1680 (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45635-8 (1985-06)
Determination of airborne noise emitted by machines by, measurement of structure borne noise; basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-8
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60034-9*VDE 0530-9 (2008-01)
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits (IEC 60034-9:2003, modified + A1:2007); German version EN 60034-9:2005 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60034-9*VDE 0530-9
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (2004-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61043 (1994-05)
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones (IEC 61043:1993); German version EN 61043:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61043
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 (1997-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1 (1998-09)
Corrigenda to DIN ISO 5725-1:1997-11 (ISO 5725-1:1994/Cor. 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-9*CEI 60034-9 (2003-10)
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-9*CEI 60034-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61043*CEI 61043 (1993-12)
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61043*CEI 61043
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1*CEI 61672-1 (2013-09)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-1*CEI 61672-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-1 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for a hard-walled test room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering/survey methods for use in situ in a reverberant environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 7849-1 (2009-03)
Acoustics - Determination of airborne sound power levels emitted by machinery using vibration measurement - Part 1: Survey method using a fixed radiation factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 7849-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 7849-2 (2009-03)
Acoustics - Determination of airborne sound power levels emitted by machinery using vibration measurement - Part 2: Engineering method including determination of the adequate radiation factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 7849-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-1 (1993-06)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60034-1 (2013-10) * DIN EN 61672-1 (2010-12) * DIN EN ISO 3740 (2001-03) * DIN EN ISO 3741 (2011-01) * DIN EN ISO 3743-1 (2011-01) * DIN EN ISO 3743-2 (2009-11) * DIN EN ISO 3744 (2011-02) * DIN EN ISO 3745 (2012-07) * DIN EN ISO 3746 (2011-03) * DIN EN ISO 3747 (2011-03) * DIN EN ISO 4871 (2009-11) * DIN EN ISO 7779 (2011-01) * DIN EN ISO 9614-1 (2009-11) * DIN EN ISO 9614-2 (1996-12) * DIN EN ISO 9614-3 (2009-11) * DIN EN ISO 11202 (2010-10) * DIN EN ISO 11203 (2010-01) * DIN EN ISO 11204 (2010-10) * DIN EN ISO 11205 (2009-12) * DIN EN ISO 12001 (2010-01) * DIN ISO 5725-2 (2002-12) * DIN ISO 5725-3 (2003-02) * DIN ISO 5725-4 (2003-01) * DIN ISO 5725-5 (2002-11) * DIN ISO 5725-5 Berichtigung 1 (2006-04) * DIN ISO 5725-6 (2002-08) * IEC 60034-1 (2010-02) * ISO 12001 (1996-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 1680 (2000-02)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1680 (2014-04)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:2013); German version EN ISO 1680:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-10 (1974-05)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping measurement method; rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-10
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-1 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 1: engineering method for free-field conditions over a reflecting plane (ISO 1680-1:1986); german version EN 21680-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21680-2 (1991-11)
Acoustics; test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machinery; part 2: survey method (ISO 1680-2:1986); german version EN 21680-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21680-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2000-02)
Acoustics - Test code for the measurement of airborne noise emitted by rotating electrical machines (ISO 1680:1999); German version EN ISO 1680:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1680
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1680 (2013-04) * DIN ISO 1680 (1997-07) * DIN 45635-10 (1989-06)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Calibration * Check point * Definitions * Determination * Ear protectors * Electric machines * Electric motors * Electrical * Emission * Emission measurement * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Fixings * Frequencies * Generators * Information * Installation instructions * Installations * Interpretations * Layout * Log sheets * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement of airborne noise * Measuring distances * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring objects * Measuring rooms * Measuring sites * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Mechanical engineering * Methods * Microphones * Motors * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Operating conditions * Operation * Position * Precision * Ratings * Reflection * Reverberation time * Rooms * Rotating * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Sound * Sound intensity * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound pressure spectrum * Specification (approval) * Test certificates * Test report * Testing * Testing conditions * Tonal components * Winds * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise
Số trang
26