Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3741

Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001); German version EN ISO 3741:2009

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
The document specifies a direct method and a comparison method with a grade 1 accuracy using a reverberation test room for determining the sound power level produced by a source. It specifies test room requirements, source location and general rules for operating conditions, instrumentation and techniques for measuring sound pressure levels from which the sound power level of the source in octave or one-third-octave-bands is calculated.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3741
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001); German version EN ISO 3741:2009
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3741 (2009-07), IDT * ISO 3741 (1999-08), IDT * ISO 3741 Technical Corrigendum 1 (2001-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 27574-1 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-2 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 2: methods for stated values for individual machines; (identical with ISO 7574-2:1985); german version EN 27574-2:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-3 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 3: simple (transition) method for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-3:1985); german version EN 27574-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-3
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27574-4 (1989-03)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 27574-4
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29295 (1991-11)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (ISO 9295:1989); german version EN 29295:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60942 (2004-05)
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003); German version EN 60942:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60942
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61183 (1994-12)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994); German version EN 61183:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61183
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61260 (2003-03)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61260
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61672-1 (2003-10)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002); German version EN 61672-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61672-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61672-2 (2004-08)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003); German version EN 61672-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61672-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61672-3 (2007-05)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests (IEC 61672-3:2006); German version EN 61672-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61672-3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3740 (2001-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3740
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-2 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4871 (2009-11)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996); German version EN ISO 4871:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6926 (2001-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels (ISO 6926:2000); German version EN ISO 6926:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6926
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-1 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9614-2 (1996-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61183*CEI 61183 (1994-05)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61183*CEI 61183
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-3*CEI 61672-3 (2006-10)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 3: Periodic tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-3*CEI 61672-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743-2 (1994-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-2 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 2 : Methods for stated values for individual machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3743-1 (2009-11) * DIN EN ISO 3744 (2006-07) * DIN EN ISO 12001 (1997-07) * IEC 61672-1 (2002-05) * IEC 61672-2 (2003-04) * ISO 354 (2003-05) * ISO 3743-1 (1994-02) * ISO 12001 (1996-12) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN ISO 3741 (2001-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 Berichtigung 1 (2002-12)
Corrigenda to DIN EN ISO 3741:2001-01 (EN ISO 3741:1999/AC:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741/A1 (2009-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3741 (2011-01)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010); German version EN ISO 3741:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3741 (2011-01)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010); German version EN ISO 3741:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23742 (1991-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (ISO 3742:1988); german version EN 23742:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23742
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 23741 (1991-11)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (ISO 3741:1988); german version EN 23741:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 23741
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-2 (1987-10)
Measurement of airborne noise emitted by machines; reverberation room method; basic measurement method (precision method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-2
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-2 (1977-12)
Measurement of noise emitted by machines; Airborne noise measurement, reverberation room method; Basic measurement method (precision method, grade 1)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-2
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2009-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001); German version EN ISO 3741:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 (2001-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741 Berichtigung 1 (2002-12)
Corrigenda to DIN EN ISO 3741:2001-01 (EN ISO 3741:1999/AC:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3741 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3741/A1 (2009-05) * DIN EN ISO 3741 (1997-01)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * Calibration * Clay * Concentration * Definitions * Determination * Ear protectors * Environment * Filters * Frequencies * Handling * Hearing ability tests * Humidity * Indications * Information * Loudness levels * Loudspeakers * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Observation * Operating conditions * Position * Power levels * Precision * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Safety of machinery * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Specification (approval) * Standard deviation * Surfaces * Temperature * Testing * Tests * Volume (sound) * Engines
Số trang
26