Loading data. Please wait

prEN 1433

Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1433
Tên tiêu chuẩn
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 124 (1994-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (1997-07)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1170-5 (1997-11)
Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 5: Measuring bending strength, "Complete bending test" method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1170-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001/AC (1997-08)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001/AC
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002/AC (1997-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002/AC
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1637 (1987-06)
Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1637
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1169 (1998-08) * ENV 10080 (1995-04) * ISO 1461 (1973-11) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 8062 (1994-04)
Thay thế cho
prEN 1433 (1994-04)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1433
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1433 (2002-05)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1433
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1433 (2002-11)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1433
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1433 (2002-05)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1433
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1433 (1998-11)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1433
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1433 (1994-04)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1433
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building specifications * Channels * Circulation and space systems (buildings) * Classification * Classification systems * Definitions * Drainage * Drainage channel * Inspection * Land drainage works * Marking * Materials * Nominal sizes * Precipitation (atmospheric) * Principles of construction * Quality control * Size * Stress * Surface water * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Water * Water drain
Số trang
42