Loading data. Please wait
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1998-11-00
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 124 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 5: Measuring bending strength, "Complete bending test" method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1170-5 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10214 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10215 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001/AC |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002/AC |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1637 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1433 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |