Loading data. Please wait
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Hot-rolled plain round reinforcing steel; dimensions, weights, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 81 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1460 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1637 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castings; System of dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8062 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10544 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1433 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas; classification, design and testing requirements, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1433 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |