Loading data. Please wait

EN 124

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 124
Tên tiêu chuẩn
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50124:1994*SABS EN 124:1994 (2002-07-31)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50124:1994*SABS EN 124:1994
Ngày phát hành 2002-07-31
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 124 (1994-08), IDT * BS EN 124 (1994-10-15), IDT * BS 7903 (1997-11-15), NEQ * GB/T 23858 (2009), NEQ * NF P98-311 (1994-11-01), IDT * SN EN 124 (1994), IDT * SN EN 124 (1995), IDT * OENORM EN 124 (1995-01-01), IDT * PN-EN 124 (2000-07-03), IDT * SS-EN 124 (1996-02-02), IDT * UNE-EN 124 (1995-09-20), IDT * UNI EN 124:1995 (1995-04-30), IDT * STN EN 124 (1997-12-01), IDT * SABS EN 124:1994 (2002-07-31), IDT * CSN EN 124 (1996-02-01), IDT * DS/EN 124 (1996-04-15), IDT * NEN-EN 124:1994 en (1994-11-01), IDT * SABS EN 124:1994 (2002-07-31), IDT * SFS-EN 124 (1997-03-07), IDT * SFS-EN 124:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 81 (1969-03)
Hot-rolled plain round reinforcing steel; dimensions, weights, permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 81
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1980-11)
Structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1460 (1992-10)
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1460
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8062 (1984-11)
Castings; System of dimensional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8062
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1253-1 (1993-11) * prEN 1253-2 (1993-11) * EU 82 (1979-02) * ISO 1459 (1973-07) * ISO 1461 (1973-11) * ISO 3755 (1991-10)
Thay thế cho
EN 124 (1986-10)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; Design requirements, type testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124 (1993-09)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 124-1 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-2 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 2: Gully tops and manhole tops made of cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-3 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 3: Gully tops and manhole tops made of steel or aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-3
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-4 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-4
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-5 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-5
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-6 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-6
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 124-6 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-6
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-5 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-5
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-4 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-4
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-3 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 3: Gully tops and manhole tops made of steel or aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-3
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-2 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 2: Gully tops and manhole tops made of cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-1 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124 (1993-09)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124 (1992-05)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1986-10)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; Design requirements, type testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circulation and space systems (buildings) * Classification * Classification systems * Closures * Covers * Definitions * Dimensions * Exterior circulation spaces (buildings) * Gullies * Inspection * Land drainage works * Manhole covers * Marking * Materials * Principles of construction * Quality control * Road gullies * Sewerage * Sewerage fittings * Specification (approval) * Stacks * Street drainage * Surveillance (approval) * Testing * Tops * Traffic lanes * Urban redevelopment * Waste-water drainage * Water practice * Weights
Số trang