Loading data. Please wait

EN 124-5

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to manhole tops and gully tops made of composite materials C1, C2 and C3 by using suitably controlled automatic processes that produce a single structure and that do not contain multiple pieces bonded together, with a clear opening up to and including 1000 mm for covering gullies, manholes and inspection chambers for installation within areas subjected to pedestrian and/or vehicular traffic. It is applicable to manhole tops and gully tops for use in- areas which can only be used by pedestrians and pedal cyclists (class A 15); - pedestrian areas and comparable areas, car parks or car parking decks (class B 125); - the area of kerbside channels of roads which, when measured from the kerb edge, extends a maximum of 0,5 m into the carriageway and a maximum of 0,2 m into the pedestrian area (class C 250), and in addition to manhole tops for use in; - carriageways of roads (including pedestrian streets), hard shoulders and parking areas, for all types of road vehicles (class D 400). This European Standard is not applicable in isolation but only in combination with EN 124-1 and gives guidance for combinations of covers/gratings made of composite materials with frames according to EN 124-2, EN 124-3, EN 124-4 or EN 124-6. This document is not applicable to; - manhole tops and gully tops manufactured by means of hand lay-up method; - gratings/covers as part of prefabricated drainage channels according to EN 1433; - floor and roof gullies in buildings which are specified in EN 1253 (all parts); and; - surface boxes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 124-5
Tên tiêu chuẩn
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 124-5 (2015-06-14), IDT * NEN-EN 124-5:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 124-1 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-2 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 2: Gully tops and manhole tops made of cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-2
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-3 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 3: Gully tops and manhole tops made of steel or aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-3
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-4 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-4
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823+A1 (2014-11)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823+A1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 59 (1977-04) * EN 124-6 (2015-06) * EN 1253-1 (2015-01) * EN 1253-2 (2015-01) * EN 1253-3 (1999-04) * EN 1253-4 (1999-10) * EN 1253-5 (2003-11) * EN 1433 (2002-11) * EN ISO 62 (2008-02) * EN ISO 175 (2010-10) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 4892-2 (2013-03) * EN ISO 4892-3 (2013-09) * EN ISO 6603-1 (2000-03) * ISO 1268-7 (2001-05) * ISO 1268-8 (2004-05) * ISO 2878 (2011-09) * ISO 3127 (1994-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 124 (1994-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 124-5 (2014-12)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 124-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 124 (1986-10)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; Design requirements, type testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124-5 (2015-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124-5
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124 (1993-09)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124 (1992-05)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 124
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 124-5 (2014-12)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 124-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 124-5 (2012-11)
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 124-5
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Circulation and space systems (buildings) * Closures * Composite materials * Conformity assessment * Constructional products * Covers * Definitions * Dimensions * Exterior circulation spaces (buildings) * Gullies * Inspection * Manhole covers * Marking * Materials * Principles of construction * Quality control * Road gullies * Sewage engineering * Sewerage * Specification (approval) * Testing * Testing principles * Tops * Waste-water drainage * Water practice
Số trang
38