Loading data. Please wait

EN ISO 11252

Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11252
Tên tiêu chuẩn
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S10-100*NF EN ISO 11252 (2008-10-01), IDT
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-100*NF EN ISO 11252
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11252 (2008-11), IDT * BS EN ISO 11252 (2009-02-28), IDT * ISO 11252 (2004-11), IDT * SN EN ISO 11252 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 11252 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 11252 (2009-01-21), IDT * SS-EN ISO 11252 (2008-07-24), IDT * UNE-EN ISO 11252 (2008-12-17), IDT * UNI EN ISO 11252:2008 (2008-12-11), IDT * STN EN ISO 11252 (2008-11-01), IDT * CSN EN ISO 11252 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 11252 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 11252 (2008-09-05), IDT * NEN-EN-ISO 11252:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN ISO 11252:en (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11146-1 (2005-01)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angles and beam propagation ratios - Part 1: Stigmatic and simple astigmatic beams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11146-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11146-2 (2005-02)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angles and beam propagation ratios - Part 2: General astigmatic beams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11146-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11554 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11554
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11670 (2003-04)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Beam positional stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11670
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12005 (2003-04)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters - Polarization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12005
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13694 (2000-04)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power [energy] density distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13694
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13695 (2004-06)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for the spectral characteristics of lasers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13695
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15367-1 (2003-09)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15367-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15367-2 (2005-03)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 2: Shack-Hartmann sensors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15367-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17526 (2003-06)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Lifetime of lasers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17526
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 11252 (2008-02)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11252
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11252 (2004-11)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11252
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11252 (2013-08)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11252
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11252 (2013-08)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11252
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 31252 (1994-04)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31252
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11252 (2008-07)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11252
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11252 (2008-02)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11252
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11252 (2004-11)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11252
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11252 (2004-08)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO/FDIS 11252:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11252
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11252 (2003-09)
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation (ISO/DIS 11252:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11252
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31252 (1993-11)
Lasers and laser-related equipment; laser device; minimum requirements for documentation (ISO 11252:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31252
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Documentation * Electric power systems * Energy supply systems (buildings) * English language * Fluids * Information * Instructions for use * Interferences * Laser beams * Laser equipment * Laser-related equipment * Lasers * Marking * Marking of roads * Minimum requirements * Operating instructions * Optical equipment * Optical instruments * Optics * Radiation * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Technical data sheets * Welding engineering
Số trang
15