Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-10-01
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam widths, divergence angle and beam propagation ratios - Part 2 : general astigmatic beams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-120-2*NF EN ISO 11146-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power, energy and temporal characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-121*NF EN ISO 11554 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam parameters : Beam positional stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-122*NF EN ISO 11670 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Test methods for laser beam power (energy) density distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-124*NF EN ISO 13694 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Test methods for the spectral characteristics of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-126*NF EN ISO 13695 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 2 : Shack-Hartmann sensors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-127-2*NF EN ISO 15367-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipments - Lifetime of lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-128*NF EN ISO 17526 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1 : equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C43-805*NF EN 60825-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-100*NF EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2013-10-11 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S10-100*NF EN ISO 11252 |
Ngày phát hành | 2013-10-11 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |