Loading data. Please wait
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-10-11
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15367-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |