Loading data. Please wait

NF S10-100*NF EN ISO 11252

Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-10-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S10-100*NF EN ISO 11252
Tên tiêu chuẩn
Lasers and laser-related equipment - Laser device - Minimum requirements for documentation
Ngày phát hành
2013-10-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11252:2013,IDT * ISO 11252:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15367-1 (2003-09)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15367-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/95/CE * ISO 11146-1 * ISO 11146-2 * ISO 11553-3 * ISO 11554 * ISO 11670 * ISO 12005 * ISO 13694 * ISO 13695 * ISO 13695 * ISO 13849-1 * ISO 15367-2 * ISO 17526 * CEI 60825-1 * CEI 60825-1
Thay thế cho
NF EN ISO 11252:200810 (S10-100)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF S10-100*NF EN ISO 11252*NF EN ISO 11252:200810 (S10-100)
Từ khóa
Instructions * Technical documents * Information * Regulations * Notices * Optical * Technical data sheets * Optics * Marking * Specifications * Lasers
Số trang
23