Loading data. Please wait

ISO 11145

Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11145
Tên tiêu chuẩn
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11145 (2008-11), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006); German version EN ISO 11145:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2006-05), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2008-07), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (2008-02), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S10-105*NF EN ISO 11145 (2006-10-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-105*NF EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S10-105*NF EN ISO 11145 (2008-10-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-105*NF EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (2006-08), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (2008-11), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11145 (2006-12-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11145 (2009-02-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11145 (2009-07-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 11145 (2006-07-27), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-07-27
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 11145 (2008-09-05), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-09-05
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11145 (2006-07), IDT * DIN EN ISO 11145/A1 (2008-04), IDT * BS EN ISO 11145 (2006-06-30), IDT * BS EN ISO 11145 (2008-09-30), IDT * GB/T 15313 (2008), MOD * OENORM EN ISO 11145 (2006-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11145 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 11145 (2006-08-17), IDT * PN-EN ISO 11145 (2009-01-21), IDT * PN-EN ISO 11145 (2010-02-17), IDT * UNE-EN ISO 11145 (2007-01-17), IDT * UNE-EN ISO 11145 (2008-12-17), IDT * TS EN ISO 11145 (2014-04-16), IDT * UNI EN ISO 11145:2006 (2006-07-20), IDT * UNI EN ISO 11145:2008 (2008-12-11), IDT * STN EN ISO 11145 (2006-12-01), IDT * STN EN ISO 11145 (2007-09-01), IDT * STN EN ISO 11145 (2008-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 11145:2006 en;fr (2006-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 11145:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11145 (2006-01) * ISO/FDIS 11145 (2001-06) * ISO/DIS 11145 (1998-08) * ISO/DIS 11145 (1994-05) * ISO/DIS 11145 (1992-08)
Từ khóa
Basic terms * Definitions * Fine mechanics * Frequencies * Jets * Laser engineering * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Layout * Optical instruments * Optics * Plant * Polarization (wave physics) * Rayleigh * Resonators * Safety requirements * Symbols * Technology * Terminology * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
29