Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-11-00
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11145 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |