Loading data. Please wait

EN ISO 11145

Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11145
Tên tiêu chuẩn
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11145 (2008-11), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006); German version EN ISO 11145:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S10-105*NF EN ISO 11145 (2008-10-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF S10-105*NF EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (2006-05), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (2008-11), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11145 (2009-02-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11145 (2009-07-01), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 11145 (2008-09-05), IDT
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-09-05
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN ISO 11145:en (2009-03-27), IDT
Optics and photonics. Lasers and laser-related equipment. Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN ISO 11145:en
Ngày phát hành 2009-03-27
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 11145 (2008-09-30), IDT * OENORM EN ISO 11145 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 11145 (2009-01-21), IDT * PN-EN ISO 11145 (2010-02-17), IDT * SS-EN ISO 11145 (2008-07-24), IDT * UNE-EN ISO 11145 (2008-12-17), IDT * TS EN ISO 11145 (2014-04-16), IDT * UNI EN ISO 11145:2008 (2008-12-11), IDT * STN EN ISO 11145 (2008-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 11145:2008 en (2008-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (2008-02)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11145 (2008-07)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (2008-02)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (2006-01)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (2001-06)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 11145:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11145 (1998-08)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO/DIS 11145:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11145
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145/prA1 (2004-10)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols - Amendment 1 (ISO 11145:2001/DAM 1:2004))
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145/prA1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31145 (1994-05)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies (ISO/DIS 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31145
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31145 (1992-08)
Optics and optical instruments; lasers and laser related equipment; terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31145
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic terms * Definitions * Fine mechanics * Frequencies * Jets * Laser engineering * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Layout * Optical instruments * Optics * Plant * Polarization (wave physics) * Rayleigh * Resonators * Safety requirements * Symbols * Technology * Terminology * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
25