Loading data. Please wait

prEN 31145

Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies (ISO/DIS 11145:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 31145
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies (ISO/DIS 11145:1994)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 31145 (1992-12), IDT * ISO/DIS 11145 (1994-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 31145 (1992-08)
Optics and optical instruments; lasers and laser related equipment; terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31145
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11145 (2008-07)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2006-05)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31145 (1994-05)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies (ISO/DIS 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31145
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31145 (1992-08)
Optics and optical instruments; lasers and laser related equipment; terminology, symbols and units of measure for the specification and testing of lasers and laser assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31145
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Laser engineering * Lasers * Optical devices * Optical instruments * Optics * Symbols * Terminology * Testing * Units of measurement
Số trang