Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11145

Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006); German version EN ISO 11145:2008

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
The document defines terms , symbols and units of measures for the field of laser technology in order to unify the terminology and to come to clear definitions and reproducible tests of beam parameters and laser-oriented product properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11145
Tên tiêu chuẩn
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006); German version EN ISO 11145:2008
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11145 (2008-07), IDT * ISO 11145 (2006-05), IDT * TS EN ISO 11145 (2014-04-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15367-1 (2003-09)
Lasers and laser-related equipment - Test methods for determination of the shape of a laser beam wavefront - Part 1: Terminology and fundamental aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15367-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11146-1 (2005-01) * ISO 11670 (2003-04) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11145 (2006-07) * DIN EN ISO 11145/A1 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11145 (2008-11)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006); German version EN ISO 11145:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11145 (1995-02)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994); German version EN ISO 11145:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11145
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18730 (1991-01)
Lasers and laser equipment; terms laser technique
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18730
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11145 (2008-11) * DIN EN ISO 11145/A1 (2008-04) * DIN EN ISO 11145 (2006-07) * DIN EN ISO 11145/A1 (2004-12) * DIN EN ISO 11145 (2002-03) * DIN EN ISO 11145 (1998-10) * DIN EN ISO 11145 (1995-02) * DIN EN 31145 (1992-12)
Từ khóa
Basic terms * Definitions * Fine mechanics * Frequencies * Jets * Laser engineering * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Layout * Optical instruments * Optics * Plant * Polarization (wave physics) * Rayleigh * Resonators * Safety requirements * Symbols * Technology * Terminology * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
27