Loading data. Please wait

SN EN ISO 11145

Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 11145
Tên tiêu chuẩn
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11145 (2006-05), IDT * ISO 11145 (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 11145 (2008-11)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 11145 (2008-11)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (2006-08)
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (2001-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11145 (1995)
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11145
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic terms * Definitions * English language * Fine mechanics * Frequencies * Jets * Laser engineering * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Layout * Multilingual * Optical instruments * Optics * Plant * Polarization (wave physics) * Rayleigh * Resonators * Symbols * Technology * Terminology * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
24