Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-00-00
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11145 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Lasers and laser related equipment - Vocabulary and symbols (ISO 11145:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11145 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |